ngân hàng bài tập tiếng anh theo chuyên đề
Ngân hàng bài tập tiếng Anh theo chuyên đề. July 26, 2016 ·. CƠN MƯA TÀI LIỆU TIẾNG ANH ÔN THI ĐH CHƯA TỪNG THẤY. Ai thiếu cuốn nào hay tài liệu nào thì tải về nhé! Đây là những chuyên đề do chính Ad viết trong 2 năm vừa qua bao phủ hầu hết mọi chuyên đề và được 3 thế
25 BÀI DỊCH TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NGÂN HÀNG (Anh - Việt) Người dịch: Mr. Nguyễn Lê Giang - FB: @legiang127 (Bác nào copy về đề nghị ghi rõ nguồn! Tôn trọng chất xám người khác 1 tý >"mimpi bertemu ayah yang sudah meninggal togel. / / Ngân hàng bài tập Tiếng Anh lớp 11 có đáp án theo chuyên đề Ngân hàng bài tập Tiếng Anh lớp 11 có đáp án theo chuyên 43 votes Xem tiếp bài trong serie Bài trước Bài tiếp theo Giới thiệu cho bạn
Đang tải.... xem toàn văn Thông tin tài liệu Ngày đăng 11/08/2021, 1503 Đề Tiếng Anh chuyên ngành Ngân hàng tập hợp nhiều bài tập Tiếng Anh hay về chuyên ngành ngân hàng, giúp các bạn ôn tập Tiếng Anh hiệu quả, và đạt kết quả cao trong học tập, thi Tiếng Anh chuyên ngành Ngân hàng tập hợp nhiều bài tập Tiếng Anh hay về chuyên ngành ngân hàng, giúp các bạn ôn tập Tiếng Anh hiệu quả, và đạt kết quả cao trong học tập, thi cử. Bạn băn khoăn lo lắng làm để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin Đừng lo viết đây, giới thiệu đến bạn tài liệu Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin Ngoài bạn đọc tham khảo thêm từ vựng chuyên ngành Toán học Nội dung chi tiết mời bạn theo dõi tải Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin Từ vựng số từ viết tắt thường gặp Từ vựng hệ đếm máy tính Từ vựng cấu tạo máy tính Từ vựng ngành nghề ngành IT Một số từ vựng thường gặp khác Từ vựng số từ viết tắt thường gặp Types Vocabulary Pronunciation of Meaning words BIT binary digit ASCII American Standard Code for Information Interchange /ˈbaɪnəri ˈdɪdʒɪt/ Noun /ˈaski/ Noun đơn vị Hệ chuyển đổi thông tin theo mã chuẩn Mỹ /rɒm/ ROM Read only memory /riːd ˈəʊnli Noun nhớ Noun nhớ Noun xử lí trung tâm ˈmeməri/ /rỉm/ RAM Random access memory /ˈrỉndəm ˈækses ˈmeməri/ /ˌsiː piː ˈjuː/ CPU Central processing unit /ˈsentrəl ˈprəʊsesɪŋ ˈjuːnɪt/ CU Control unit /siː ˈjuː/ Noun điều khiển Noun số học logic Noun mạng nội /kənˈtrəʊl ˈjuːnɪt/ ALU Arithmetic logic unit /əˈrɪθmətɪk ˈlɒdʒɪk ˈjuːnɪt/ /læn/ LAN Local area network /ˈləʊkl ˈeəriə netwɜːk/ /ˌeɪtʃ tiː em ˈel/ HTML HyperText Markup Language /ˈhaɪpətekst Noun ˈmɑːkʌp ngơn ngữ đánh dấu siêu văn ˈlỉŋɡwɪdʒ/ /wɒn/ WAN Wide area network /waɪd ˈeəriə Noun mạng diện rộng Noun hệ thống tên miền Noun vi mạch Noun đường link Noun công nghệ thông tin ˈnetwɜːk/ DNS Domain Name System IC integrated circuit /dəˈmeɪn neɪm ˈsɪstəm/ /ˈɪntɪɡreɪtɪd ˈsɜːkɪt/ /ˌjuː ɑːr ˈel/ URL Uniform Resource Locator /ˈjuːnɪfɔːm rɪˈsɔːs ləʊˈkeɪtər/ IT Information Technology /ˌɪnfəˈmeɪʃn tek ˈnɒlədʒi/ Từ vựng hệ đếm máy tính Vocabulary Pronunciation Types of Meaning words Positional numeral /pəˈzɪʃənəl ˈnjuːmərəl system ˈsɪstəm/ Decimal numeral Noun /ˈdesɪm ˈnjuːmərəl ˈsɪstəm/ system Binary numeral system /ˈbaɪnəri ˈnjuːmərəl hệ đếm định vị hệ đếm thập Noun phân Noun hệ nhị phân Octal number display /ˈɒktəl ˈnʌmbər dɪˈspleɪ/ Noun hệ bát phân Hex number display /hɛks ˈnʌmbər dɪˈspleɪ/ hệ thập lục phân ˈsɪstəm/ Noun Từ vựng cấu tạo máy tính Vocabulary Pronunciation Types of words Meaning Hardware /ˈhɑːdweər/ Noun phần cứng Software /ˈsɒftweər/ Noun phần mềm Main memory system /meɪn ˈmeməri ˈsɪstəm/ Noun hệ thống nhớ Registers /ˈredʒɪstərz/ Noun ghi Input /ˈɪnpʊt/ Noun vào Output /ˈaʊtpʊt/ Noun Cache memory /kæʃ ˈmeməri/ Noun nhớ Cache Instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ Noun hướng dẫn Program /ˈprəʊɡrỉm/ Noun chương trình Secondary memory /ˈsekəndri ˈmeməri/ Noun nhớ phụ Floppy disk /ˈflɒpi dɪsk/ Noun đĩa mềm Hard disk /hɑːd dɪsk/ Noun đĩa cứng Compact disk /kəmˈpækt dɪsk/ Noun đĩa quang Memory stick /ˈmeməri stɪk/ Noun thẻ nhớ USB Flash Drive /ˌjuː es ˈbiː flæʃ draɪv/ Noun USB Function keypad /ˈfʌŋkʃn ˈkiːpæd/ Noun nhóm phím chức Numeric keypad /njuːˈmerɪk ˈkiːpỉd/ Noun nhóm phím số Text /tekst/ Noun văn Graphics /ˈɡrỉfɪks/ Noun đồ họa Microprocessor /ˌmaɪkrəʊˈprəʊsesər/ Noun vi xử lý Port /pɔːt/ Noun cổng Từ vựng ngành nghề ngành IT Types Vocabulary Pronunciation of Meaning words Software developer /ˈsɒftweər dɪˈveləpər/ Computer and /kəmˈpjuːtər ənd ˌɪnfə information research ˈmeɪʃn rɪˈsɜːtʃ ˈsaɪəntɪst/ scientist Computer programmer Computer system analyst Web developer /kəmˈpjuːtər Noun Noun Noun ˈprəʊɡræmər/ /kəmˈpjuːtər ˈsɪstəm Noun ˈænəlɪst/ /web dɪˈveləpər/ Noun nhà phát triển phần mềm nhà nghiên cứu khoa học máy tính nhà lập trình máy tính Chun gia phân tích hệ thống máy tính nhà phát triển trang web Một số từ vựng thường gặp khác Vocabulary Pronunciation Types of Meaning words Operating system /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ Noun hệ điều hành Information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ Noun thông tin Data /ˈdeɪtə/ Noun liệu Programming /ˈprəʊɡrỉmɪŋ language ˈlỉŋɡwɪdʒ/ Noun ngơn ngữ lập trình Convert /kənˈvɜːt/ Verb chuyển đổi Browser /ˈbraʊzər/ Noun trình duyệt Multi – user /ˈmʌlti ˈjuːzər/ Adjective đa người dùng Application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ Noun ứng dụng Single -user /ˈsɪŋɡl ˈjuːzər/ Adjective đơn người dùng Storage /ˈstɔːrɪdʒ/ Noun lưu trữ Available /əˈveɪləbl/ Adjective có sẵn Version /ˈvɜːʃn/ Noun phiên Official /əˈfɪʃl/ Adjective thức Beta /ˈbiːtə/ Noun thử nghiệm Compatible /kəmˈpỉtəbl/ Adjective tương thích Customer /ˈkʌstəmər/ Noun khách hàng Develop /dɪˈveləp/ Verb phát triển Interrupt /ˌɪntəˈrʌpt/ Verb cản trở, gián đoạn Install /ɪnˈstɔːl/ Verb cài đặt Latest /ˈleɪtɪst/ Adjective Maintain /meɪnˈteɪn/ Verb trì Matrix /ˈmeɪtrɪks/ Noun ma trận Respond /rɪˈspɒnd/ Verb phản hồi Multi-task /ˈmʌlti tɑːsk/ Adjective đa nhiệm Signal /ˈsɪɡnəl/ Noun tín hiệu Transmit /trỉnzˈmɪt/ Verb truyền Addition /əˈdɪʃn/ Noun Phép cộng Subtraction /səbˈtrækʃn/ Noun Phép trừ Multiplication /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/ Noun Phép nhân Division /dɪˈvɪʒn/ Noun Phép chia Device /dɪˈvaɪs/ Noun thiết bị Function /ˈfʌŋkʃn/ Noun chức Personalize /ˈpɜːsənəlaɪz/ Verb cá nhân hóa Setting /ˈsetɪŋ/ Noun cài đặt Feature /ˈfiːtʃər/ Noun thuộc tính Fundamental /ˌfʌndəˈmentl/ Adjective Internal /ɪnˈtɜːnl/ Adjective bên Intricate /ˈɪntrɪkət/ Adjective phức tạp Font /fɒnt/ Noun phông Bug /bʌɡ/ Noun lỗi Crash /krỉʃ/ Noun hỏng chương trình Security /sɪˈkjʊərəti/ Noun bảo mật Database /ˈdeɪtəbeɪs/ Noun sở liệu Algorithm /ˈælɡərɪəm/ Noun thuật toán Source Code /sɔːs kəʊd/ Noun mã nguồn Pulse /pʌls/ Noun xung Modify /ˈmɒdɪfaɪ/ Verb phân loại Gateway /ˈɡeɪtweɪ/ Noun Protocol /ˈprəʊtəkɒl/ Noun giao thức Configuration /kənˌfɪɡəˈreɪʃn/ Noun cấu hình Adware /ˈỉdweər/ Noun phần mềm quảng cáo Buffer overflow /ˈbʌfər ˌəʊvəˈfləʊ/ Noun lỗi tràn nhớ đệm Debugging /ˌdiːˈbʌɡɪŋ/ Noun gỡ lỗi Machine language /məˈʃiːn ˈlỉŋɡwɪdʒ/ Noun ngơn ngữ máy Interpreter /ɪnˈtɜːprətər/ Noun trình thơng dịch cổng kết nối Internet cho mạng lớn Firewall /ˈfaɪəwɔːl/ Noun tường lửa Cursor /ˈkɜːsər/ Noun trỏ sở liệu Backup /ˈbækʌp/ Noun lưu Format /ˈfɔːmæt/ Noun định dạng Unplugged /ˌʌnˈplʌɡd/ Noun chưa kết nối Spyware /ˈspaɪweər/ Noun phần mềm gián điệp Administration /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/ Noun quyền quản trị Domain /dəˈmeɪn/ Noun tên miền Malware /ˈmælweər/ Noun phần mềm độc hại Cloud computing /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ Noun điện toán đám mây Noun phần mềm chống virus Noun nhà cung cấp dịch vụ mạng Antivirus software /ˈæntivaɪrəs ˈsɒftweər/ Internet service /ˈɪntənet ˈsɜːvɪs prə provider ˈvaɪdər/ Speech recognition /spiːtʃ ˌrekəɡˈnɪʃn/ Noun nhận dạng tiếng nói Quantum computing /ˈkwɒntəm kəmˈpjuːtɪŋ/ Noun máy tính lượng tử Structured /ˈstrʌktʃərd programming ˈprəʊɡrỉmɪŋ/ Noun lập trình cấu trúc Command /kəˈmɑːnd/ Noun mệnh lệnh Prolog Concurrency control /ˈprəʊlɒɡ/ /kənˈkʌrənsɪ kən ˈtrəʊl/ Noun lập trình theo lơgic Noun kiểm soát truy cập đồng thời Grid computing /ɡrɪd kəmˈpjuːtɪŋ/ Noun điện toán lưới Multiprocessing /ˈmʌlti ˈprəʊsesɪŋ/ Noun đa xử lí Optimize /ˈɒptɪmaɪz/ Verb tối ưu hóa Software development process /ˈsɒftweər dɪ ˈveləpmənt ˈprəʊses/ Noun quy trình phát triển phần mềm Software testing /ˈsɒftweər ˈtestɪŋ/ Noun kiểm thử phần mềm Analysis /əˈnỉləsɪs/ Noun phân tích Computer /kəmˈpjuːtər architecture ˈɑːkɪtektʃər/ Noun kiến trúc máy tính User interface /ˈjuːzər ˈɪntəfeɪs/ Noun giao diện người dùng Noun hoạt hình máy tính Noun xử lí ảnh Information retrieval /ˌɪnfəˈmeɪʃn rɪˈtriːvl/ Noun truy hồi thơng tin Data compression /ˈdeɪtə kəmˈpreʃn/ Noun nén liệu Encryption /ɪnˈkrɪpʃn/ Noun mã hóa liệu Computer animation /kəmˈpjuːtər ˌỉnɪ ˈmeɪʃn/ Digital image /ˈdɪdʒɪtl ˈɪmɪdʒ processing ˈprəʊsesɪŋ/ Information theory /ˌɪnfəˈmeɪʃn ˈθɪəri/ Noun lý thuyết thông tin Data recovery /ˈdeɪtə rɪˈkʌvəri/ Noun khôi phục liệu Database /ˈdeɪtəbeɪs Noun hệ quản trị sở liệu management system ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/ Network topology /ˈnetwɜːk təˈpɒlədʒi/ Noun cấu trúc liên kết mạng Bus /bʌs/ Noun mạng trục tuyến Star /stɑːr/ Noun mạng hình Ring /rɪŋ/ Noun mạng hình vịng Digital signal /ˈdɪdʒɪtl ˈsɪɡnəl processing ˈprəʊsesɪŋ/ Noun xử lí tín hiệu thơng tin Transistor /trænˈzɪstər/ Noun linh kiện bán dẫn Trojan horse /ˌtrəʊdʒən ˈhɔːs/ Noun mã độc Trojan Keylogger /ˈkiːlɒɡər/ Noun Worm /wɜːm/ Noun sâu máy tính Noun tổ chức quản lý xuất nhập Noun siêu liên kết Noun quản lý hệ thống File I/O operations /ˈɪnpʊt ˈaʊtpʊt ˌɒpə ˈreɪʃnz/ Hyperlink /ˈhaɪpəlɪŋk/ File-system /faɪl ˈsɪstəm məˌnɪpju manipulation ˈleɪʃn/ trình theo dõi thao tác bàn phím Single-tasking /ˈsɪŋɡl tɑːskɪŋ/ Adjective đơn nhiệm Real-time system /ˌriːəl ˈtaɪm ˈsɪstəm/ Noun hệ thống xử lí thời gian thực Embedded system /ɪmˈbedɪd ˈsɪstəm/ Noun hệ thống nhúng Program execution /ˈprəʊɡrỉm ˌeksɪˈkjuːʃn/ Noun thực thi chương trình ... Noun đồ họa Microprocessor /ˌmaɪkrəʊˈprəʊsesər/ Noun vi xử lý Port /pɔːt/ Noun cổng Từ vựng ngành nghề ngành IT Types Vocabulary Pronunciation of Meaning words Software developer /ˈsɒftweər dɪˈveləpər/... Noun thử nghiệm Compatible /kəmˈpỉtəbl/ Adjective tương thích Customer /ˈkʌstəmər/ Noun khách hàng Develop /dɪˈveləp/ Verb phát triển Interrupt /ˌɪntəˈrʌpt/ Verb cản trở, gián đoạn Install /ɪnˈstɔːl/... /ˈɪntənet ˈsɜːvɪs prə provider ˈvaɪdər/ Speech recognition /spiːtʃ ˌrekəɡˈnɪʃn/ Noun nhận dạng tiếng nói Quantum computing /ˈkwɒntəm kəmˈpjuːtɪŋ/ Noun máy tính lượng tử Structured /ˈstrʌktʃərd - Xem thêm -Xem thêm Đề Tiếng Anh chuyên ngành Ngân hàng,
Ngân hàng bài tập tiếng Anh theo chuyên đềÔn tập Tiếng Anh cơ bảnBài tập trắc nghiệm trực tuyến dạng bài giao tiếp Tiếng Anh dưới đây nằm trong bộ đề ôn tập và kiểm tra Tiếng Anh cơ bản năm 2018 do sưu tầm và đăng tải. Bài trắc nghiệm Tiếng Anh bao gồm 50 câu hỏi trắc nghiệm và đáp án đi kèm, giúp các bạn ôn tập và phát triển kỹ năng làm bài thi Tiếng Anh một cách hiệu quả. Mời các bạn tham khảo, chúc các bạn ôn tập hiệu số bài tập Tiếng Anh cơ bản khác26. – “What do you usually do on your day off?” – “___________________” A. I usually drive to work B. I will sleep all day. C. I usually do not much D. Nothing much. I always sleep until noon 27. – “Do you get much exercise?” – “___________________” A. I usually do B. Yes, I do C. How about you? D. Very often 28. – “How often do you exercise?” – “___________________” A. No, I sometimes do B. Yes, I often do C. About three times a week D. Often I don’t do 29. – “What do you usually do?” – “___________________” A. I usually go swimming and play badminton B. No, I never do C. I go straight home after work D. I watch TV a lot 30. – “Where do you go swimming?” – “___________________” A. Every day from 5 to 6 B. I always go to the YWCA C. No, I play tennis D. I usually go by motorbike 31. – “You’re really in good shape.” – “___________________” A. I’m a real couch potato B. Oh, are you? C. Thanks a lot D. Good for you 32. – “I will get married next week.” – “___________________” A. Thanks B. Congratulations C. not at all D. I’m sorry 33. – “Thanks for your help.” – “___________________” A. You’re welcome B. Yes, I am C. I am fine D. Thanks 34. – “How are you?” – “___________________” A. Thanks B. I am fine C. I am 16 years old D. I am a student 35. – “How do you do?” – “ ___________” A. My name is Peter B. I am fine C. No, thanks D. How do you do? 36. – “When's your birthday, Lan?” – “___________________” A. It's in the 20th century B. It's in May 1st, 1990 C. It's a long time ago D. It's on May 1st, 1990 37. – “You look nice in your new dress.” – “___________________” A. It's nice of you to say so. B. Am I? Thanks. C. Oh, poor me. D. I am interesting to hear that. 38. – “You haven't finished your homework, have you?” – “___________________” A. Yes, I have. B. No, I haven't. C. No, I have. D. Yes, I haven't 39. – “Excuse me! What time is it?” – “___________________” A. Two to a quarter B. A quarter to two C. Two past a quarter D. Two quarter to a 40. – “Do you mind if I use your phone?” – “___________________” A. No, you don't. B. Yes, you do. C. No. You can use it. D. Yes. It's my pleasure. 41. – “Do you agree that our present sources of energy will soon end?” – “___________________” A. Yes, it might. B. No, I don't. C. Yes, I think so. D. Yes, we do. 42. – “_______________.” – “It was really interesting.” A. How about going for a film? B. How was the film last night? C. Where did you see the film? D. What was the film last night? 43. – “________________” – “It’s nice.” A. How does the weather like? B. What do you think of the weather today? C. Do you like the weather today? D. What does the weather like today? 44. – “Happy birthday! This is a small present for you.” – “ _________________” A. What a pity! B. How terrible! C. Have a good time! D. How beautiful it is! Thanks. 45. – “John had an accident. He has been in hospital for 5 days.” – “________________” A. Poor him. B. Oh. Is he? C. How's terrific! D. Poor it. 46. – “What a beautiful hat you have! I like it.” – “________________” A. You look nice. B. Oh. It's old. C. It's great. D. Thanks 47. – “What can I do for you?” - “________________” A. Thanks. I'll do it. B. Thank you. I'm just looking. C. Yes. Do it please. D. No. You can't 48. – “What a beautiful hat you have! I like it.” – “________________” A. You look nice. B. Oh. It's old. C. Thanks. D. It's great. 49. – “____________________” – “Yes. I’d love to.” A. What do you like doing? B. How about something to drink? C. What about going shopping? D. How do you do? 50. – “When's your birthday, Lan?” – “________________” A. It's a long time ago B. It's on December 1st C. It's in December 1st D. It's in the 20th century 51. – Mary “Thanks a lot for your help.” – John “_________.” A. My happiness B. My excitement C. My delight D. My pleasure 52. – Tom “When are we leaving for the concert?” – Kyle “______.” A. No problem B. Certainly C. That’s right D. Straight away 53. – Stephanie “Oh, no! I left my book at home. Can I share yours?” – Scott “______” A. No, thanks. B. No, not at all! C. Yes, I do too. D. Yes, sure! 54. – Thanh “Lan’s the best singer in our school.” – Nadia “______” A. Yes, please. B. That’s OK! C. I can’t agree with you more! D. Yes, tell me about it! 55. – Mai “Do you want another serving of chicken soup?” – Scott “______.” A. No longer B. No way C. No comment D. No thanks 56. Jane had difficulty carrying her suitcase upstairs, and Mike, her friend, offered to help.– Mike “Need a hand with your suitcase, Jane?” – Jane “______” A. Not a chance. B. That’s very kind of you. C. Well done! D. I don’t believe it. 57. Minh, a student from Hai Phong, is going to take the college entrance exam in Hanoi next week. His father is seeing him off at the railway station.– Dad “Good luck with the exam, Minh!” – Minh “______, Dad.” A. By no means B. Thank you C. I wish so D. Never mind 58. Ken and Tom are high-school students. They are discussing where their study group will meet.– Ken “Where is our study group going to meet next weekend?” – Tom “________” A. We are too busy on weekdays. B. The library would be best. C. Why don’t you look at the atlas? D. Studying in a group is great fun. 59. A waiter in a restaurant is talking to a customer who has just finished his meal there. – Waiter “Here’s your bill, sir.” – Customer “______”– Waiter “Here’s your bill, sir.” – Customer “______” A. Don’t mention it. B. Can I pay by credit card? C. What do you have? D. You’re welcome. is telling Andrew about her first novel.– Liz “Guess what? My first novel has just been published.” – Andrew “______” A. It’s my pleasure. B. Congratulations! C. Better luck next time! D. It’s very kind of you. Đáp án đúng của hệ thốngTrả lời đúng của bạnTrả lời sai của bạn
Home / Tài Liệu Tiếng Anh THPT / Tổng hợp tài liệu bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh theo chuyên đề có đáp án Bài viết thuộc phần 98 trong serie 180 bài viết về Tài liệu Tiếng Anh lớp 12Mục lục1 ◤Các chuyên đề quan trọng – Nguyễn Linh◢2 ◤Bài tập Tiếng Anh theo chuyên đề◢ Từ vựng – ngữ Ngữ âm – trọng Đồng nghĩa – trái Điền từ vào đoạn Đọc hiểu đoạn Tìm lỗi Chức năng giao Viết lại câu Đảo Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động Câu hỏi Cấu trúc Câu giả Câu điều kiện – câu Câu tường Mệnh đề quan Cụm động từ – thành Danh Tính Trạng Câu bị Các chuyên đề khác Bài viết này, Thích Tiếng Anh tổng hợp lại toàn bộ tài liệu bài tập Tiếng Anh có đáp án được phân theo các chuyên đề gồm các chủ đề từ vựng – ngữ pháp, ngữ âm – trọng âm, đồng nghĩa – trái nghĩa, đọc hiểu,… Tất cả câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh có đáp án. Các bạn học sinh lớp 6 – 7 – 8 – 9 – 10 – 11 – 12 đều có thể tham khảo bộ tài liệu này để chọn ra tài liệu phù hợp học Tiếng Anh hiệu, ôn luyện kiến thức làm các dạng câu hỏi trắc nghiệm hiệu quả hơn. Ngân hàng bài tập Tiếng Anh theo chuyên đề ◤Serie bài tập chọn lọc từ các đề thi◢ Ngân hàng bài tập theo chuyên đề chọn lọc từ đề thi Tiếng Anh 2017 Kho bài tập theo chuyên đề trích từ đề thi Tiếng Anh 2018 ◤Các chuyên đề quan trọng – Nguyễn Linh◢ 10 Bài đọc hiểu sát đề thi Tiếng Anh Đại Học 100 Câu hỏi về dạng của từ Word Form & Word Choice 100 Bài tập về cụm động từ và thành ngữ có đáp án 10 Bài tập điền từ vào đoạn văn có đáp án chi tiết ◤Bài tập Tiếng Anh theo chuyên đề◢ Từ vựng – ngữ pháp 203 Bài tập câu hỏi trắc nghiệm ngữ pháp và từ vựng Tiếng Anh có đáp án 120 Bài tập trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh có đáp án 300 Bài tập câu hỏi trắc nghiệm ngữ pháp, từ vựng Tiếng Anh có đáp án 250 Bài tập trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh có đáp án 50 Bài tập trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh cơ bản có đáp án 390 Bài tập trắc nghiệm ngữ pháp Tiếng Anh có đáp án ôn thi THPT Quốc Gia 320 Bài tập câu hỏi trắc nghiệm ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi THPT Quốc Gia có đáp án chi tiết 406 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh có đáp án chuyên đề ngữ pháp – từ vựng 1000 Bài tập Tiếng Anh theo chuyên đề có đáp án ôn thi THPT Quốc Gia 90 Bài tập trắc nghiệm ngữ pháp Tiếng Anh nâng cao có đáp án 1790 Bài tập câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh có đáp án chuyên đề ngữ pháp – từ vựng 231 bài tập trắc nghiệm ngữ pháp Tiếng Anh có đáp án và giải thích chi tiết 131 Bài tập ngữ pháp – từ vựng chọn lọc từ đề thi thử Tiếng Anh 2018 105 Bài tập trắc nghiệm ngữ pháp Tiếng Anh lớp 10 có đáp án chi tiết 455 Bài tập trắc nghiệm ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 có đáp án chi tiết Ngữ âm – trọng âm 100 Câu hỏi trọng âm Tiếng Anh chọn lọc có đáp án chi tiết – cô Nguyệt Ca 230 Bài tập trọng âm Tiếng Anh có đáp án chọn lọc từ đề thi Tiếng Anh 50 Bài tập trắc nghiệm trọng âm Tiếng Anh có đáp án và giải thích chi tiết – cô Tạ Thanh Hiền 100 Câu hỏi trọng âm Tiếng Anh chọn lọc có đáp án chi tiết – cô Nguyệt Ca 40 Bài tập phát âm và trọng âm Tiếng Anh có đáp án và giải thích chi tiết 97 Bài tập câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên đề ngữ âm có đáp án 102 Bài tập Tiếng Anh có đáp án chuyên đề ngữ âm 485 Bài tập Tiếng Anh có đáp án chuyên đề ngữ âm – trọng âm 84 Bài câu hỏi trắc nghiệm ngữ âm – trọng âm có đáp án và giải thích chi tiết Xem thêm Cách làm bài ngữ âm – trọng âm trong Tiếng Anh1 hiệu quả Đồng nghĩa – trái nghĩa 180 Bài tập đồng nghĩa – trái nghĩa Tiếng Anh có đáp án và giải thích chi tiết 200 Câu hỏi Đồng nghĩa – Trái nghĩa chọn lọc từ các đề thi Tiếng Anh Đại Học 100 Bài tập câu đồng nghĩa Tiếng Anh – Cô Hoàng Xuân 465 Bài tập Tiếng Anh có đáp án chuyên đề tìm từ đồng nghĩa – trái nghĩa 49 Câu bài tập tìm từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh có đáp án chi tiết 68 bài tập tìm từ đồng nghĩa – trái nghĩa chọn lọc từ đề thi Tiếng Anh 2018 70 Câu bài tập chọn câu đồng nghĩa trích từ đề thi Tiếng Anh 2018 Xem thêm Hướng dẫn làm bài tìm từ đồng nghĩa – trái nghĩa Điền từ vào đoạn văn 18 Bài tập điền từ vào đoạn văn Tiếng Anh có đáp án giải thích chi tiết – cô Nguyệt Ca 68 Bài tập Tiếng Anh điền từ vào đoạn văn có đáp án và giải thích chi tiết 11 Bài tập điền từ vào đoạn văn Tiếng Anh có đáp án và giải thích chi tiết 70 Bài tập điền từ vào đoạn văn chọn lọc từ đề thi Tiếng Anh 2018 Đọc hiểu đoạn văn 50 Bài tập đọc hiểu Tiếng Anh có đáp án và giải thích chi tiết ôn thi THPT Quốc Gia 10 Bài đọc hiểu chọn lọc từ các đề thi THPT Quốc Gia hay nhất có đáp án 100 Bài tập đọc hiểu Tiếng Anh theo chủ đề lớp 12 có đáp án 294 Bài tập Tiếng Anh có đáp án chuyên đề đọc hiểu 141 Bài tập Tiếng Anh có đáp án chuyên đề đọc hiểu ôn thi THPT Quốc Gia 10 Bài tập Tiếng Anh chuyên đề đọc hiểu theo chủ đề lớp 12 có đáp án chi tiết 10 Bài đọc hiểu Tiếng Anh theo chủ đề có đáp án và giải thích chi tiết 16 Bài đọc hiểu trích từ các đề thi Tiếng Anh 2018 Xem thêm Cách làm bài đọc hiểu trong Tiếng Anh hiệu quảTìm lỗi sai 90 Bài tập tìm lỗi sai trong Tiếng Anh có đáp án chọn lọc từ đề thi Tiếng Anh Tổng hợp các câu hỏi tìm lỗi sai trong đề thi Tiếng Anh Đại Học các năm 470 Bài tập Tiếng Anh có đáp án chuyên đề tìm lỗi sai đáp án và giải thích chi tiết 103 Bài tập tìm lỗi sai chọn lọc từ đề thi thử Tiếng Anh 2018 Chức năng giao tiếp 100 câu giao tiếp thường gặp trong đề thi Đại Học môn Tiếng Anh 66 Câu bài tập chức năng giao tiếp chọn lọc từ đề thi thử Tiếng Anh 2018 Viết lại câu Lí thuyết và bài tập chuyên đề Viết Lại Câu 100 câu viết lại câu chuẩn – cô Quỳnh Trang 104 Bài tập Tiếng Anh có đáp án chuyên đề viết lại câu 465 Bài tập Tiếng Anh có đáp án chuyên đề viết lại câu sao cho nghĩa không đổi 180 Câu bài tập viết lại câu trong Tiếng Anh có đáp án và giải thích chi tiết 99 Bài tập viết lại câu Tiếng Anh hay có đáp án 168 Bài tập viết lại câu Tiếng Anh cơ bản và nâng cao có đáp án chi tiết – cô Tạ Thanh Hiền 490 Bài tập viết lại câu Tiếng Anh sao cho nghĩa không đổi hay có đáp án Bài tập viết lại câu – cô Mai Phương Tài liệu viết lại câu – cô Trương Hoàng Anh 70 Câu bài tập chọn câu đồng nghĩa trích từ đề thi Tiếng Anh 2018 Đảo ngữ 25 Câu hỏi chuyên đề đảo ngữ inversion có đáp án chi tiết 99 Bài tập trắc nghiệm ôn tập về các dạng đảo ngữ Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ 45 Bài tập về sự hòa hợp giữa động từ và chủ ngữ có đáp án chi tiết Câu hỏi đuôi 30 Câu hỏi chuyên đề câu hỏi đuôi trong Tiếng Anh có đáp án chi tiết 100 Bài tập trắc nghiệm câu hỏi đuôi tag questions Tiếng Anh có đáp án Cấu trúc câu 35 Bài tập trắc nghiệm ôn tập các cấu trúc câu có đáp án chi tiết Câu giả định 20 Câu hỏi về câu giả định trong có đáp án chi tiết Câu điều kiện – câu ước 50 Câu hỏi về câu điều kiện – câu ước trong Tiếng Anh có đáp án chi tiết Thì 40 Bài tập về thì có đáp án và giải thích chi tiết 80 bài tập Tiếng Anh về sự hòa hợp của thì 335 bài tập về 12 thì cơ bản trong Tiếng Anh 50 Bài tập trắc nghiệm thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh có đáp án 50 Bài tập 12 thì trong Tiếng Anh có đáp án Câu tường thuật 85 Câu bài tập câu tường thuật câu trực tiếp – câu gián tiếp có đáp án chi tiết Mệnh đề quan hệ 85 Câu bài tập mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh có đáp án chi tiết Cụm động từ – thành ngữ 110 Bài tập câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh về cụm động từ phrasal verb có đáp án Bài tập về Cụm động từ và Thành Ngữ Tiếng Anh – Cô Mai Phương 50 Câu hỏi trắc nghiệm thành ngữ idioms Tiếng Anh có đáp án 129 Bài tập cụm động từ có đáp án trích từ đề thi thử Tiếng Anh 2018 Danh từ 120 bài tập về danh từ trong Tiếng Anh 70 Bài tập trắc nghiệm về danh từ Tiếng Anh có đáp án chi tiết Tính từ 50 bài tập về các cấp so sánh của tính từ và trạng từ trong Tiếng Anh 170 bài tập về tính từ trong Tiếng Anh 125 Câu bài tập về tính từ trong Tiếng Anh có đáp án chi tiết Trạng từ 200 bài tập Tiếng Anh về trạng từ Câu bị động 100 Bài tập trắc nghiệm câu bị động trong Tiếng Anh có đáp án Các chuyên đề khác 80 bài tập Tiếng Anh về cách dùng Be – Have – Do 80 bài tập Tiếng Anh về phân từ 160 bài tập Tiếng Anh về đại từ 300 bài tập về mạo từ trong Tiếng Anh 200 bài tập tiếng Anh về cấu tạo của từ và từ loại 100 Bài tập trắc nghiệm so sánh comparison Tiếng Anh có đáp án Thích Tiếng Anh chia sẻ “Tổng hợp tài liệu bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh theo chuyên đề có đáp án” và sẽ liên tục cập nhật các tài liệu mới nhất trên bài viết này nên các bạn nhớ theo dõi hoặc bookmark lại bài viết này để tiện theo dõi nhé! Tổng hợp tài liệu bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh theo chuyên đề có đáp 43 votes Xem tiếp bài trong serie Bài trước 54 trọng điểm giúp bạn làm bài thi môn Tiếng Anh hiệu quả – Nguyễn Hà Phương Bài tiếp theo 140 Bài tập câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh có đáp án chuyên đề tìm lỗi sai có đáp án Giới thiệu cho bạn 103 Bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 4 School Education System Đề thi thử Tiếng Anh THPT Quốc Gia năm 2018 trường THPT Yên Mô A – Ninh Bình mã đề 126 Đề thi thử Tiếng Anh trường THPT thị xã Quảng Trị lần 2 năm 2017 175 câu bài tập Collocation có đáp án chi tiết bám sát đề thi chính thức – Mira Vân Đề thi thử Tiếng Anh trường Chuyên Đại Học Vinh lần 2 năm 2017bản WORD Tổng hợp các câu hỏi tìm lỗi sai trong đề thi Tiếng Anh Đại Học các năm
Ngân hàng bài tập Tiếng Anh lớp 11 có đáp án theo chuyên đề Bài viết thuộc phần 20 trong serie 20 bài viết về Tài liệu Tiếng Anh lớp 11 Giáo án Tiếng Anh lớp 11 cơ bản thí điểm đầy đủ UNIT bản WORD Bài viết thuộc phần trong serie 20 bài viết về Tài liệu Tiếng Anh lớp 11Bổ sung thêm tài liệu Tiếng Anh tham khảo dành cho giáo viên, Thích Tiếng Anh chia sẻ “Giáo án Tiếng Anh lớp 11 cơ bản thí điểm đầy đủ UNIT bản WORD”. Tài liệu được biên soạn theo chương trình SGK mới thí điểm … 455 Bài tập trắc nghiệm ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 có đáp án chi tiết Bài viết thuộc phần 1 trong serie 20 bài viết về Tài liệu Tiếng Anh lớp 11Bổ sung thêm kho tài liệu học Tiếng Anh dành cho các bạn học sinh lớp 11, Thích Tiếng Anh chia sẻ “455 Bài tập trắc nghiệm ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 có đáp án chi tiết” bản PDF. … 27 bộ sách tham khảo môn Tiếng Anh lớp 11 hay nhất Bài viết thuộc phần 3 trong serie 20 bài viết về Tài liệu Tiếng Anh lớp 11Bổ sung thêm tài liệu Tiếng Anh dành cho học sinh lớp 11, Thích Tiếng Anh chia sẻ “27 bộ sách tham khảo môn Tiếng Anh lớp 11 hay nhất“. Bao gồm các sách Tiếng Anh bản PDF ôn luyện … English Workbook lớp 11 – Nguyễn Bảo Trang Bài viết thuộc phần 13 trong serie 20 bài viết về Tài liệu Tiếng Anh lớp 11Cung cấp nguồn tài liệu – sách Tiếng Anh lớp 11 cho giáo viên đang giảng dạy lớp 11 môn Tiếng Anh và học sinh có thêm nguồn tài liệu tham khảo. Thích Tiếng Anh chia sẻ “English Workbook lớp … Thiết kế bài giảng Tiếng Anh lớp 11 – Trần Thị Ái Thanh Bài viết thuộc phần 15 trong serie 20 bài viết về Tài liệu Tiếng Anh lớp 11 Thích Tiếng Anh giới thiệu cuốn “Thiết kế bài giảng Tiếng Anh lớp 11 – Trần Thị Ái Thanh” trong bộ sách Tiếng Anh lớp 11. Tài liệu tham khảo dành cho các thầy cô, các bạn cũng có … Hướng dẫn học và làm bài Tiếng Anh lớp 11 – Nguyễn Phú Thọ Bài viết thuộc phần 17 trong serie 20 bài viết về Tài liệu Tiếng Anh lớp 11 Trích trong bộ sách Tiếng Anh lớp 11, Thích Tiếng Anh chia sẻ cuốn “Hướng dẫn học và làm bài Tiếng Anh lớp 11 – Nguyễn Phú Thọ“. Tài liệu cung cấp kiến thức, kỹ năng làm các bài … Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 – Mai Lan Hương Bài viết thuộc phần 18 trong serie 20 bài viết về Tài liệu Tiếng Anh lớp 11 Tiếp tục với bộ sách Tiếng Anh lớp 11, Thích Tiếng Anh chia sẻ cuốn “Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 – Mai Lan Hương” dành cho các bạn học sinh lớp 11 ôn luyện thêm kiến … Tài liệu Chuyên Tiếng Anh lớp 11 – Hoàng Thị Xuân Hoa Bài viết thuộc phần 16 trong serie 20 bài viết về Tài liệu Tiếng Anh lớp 11 Tiếp tục giới thiệu các bộ sách Tiếng Anh lớp 11, Thích Tiếng Anh chia sẻ cuốn “Tài liệu Chuyên Tiếng Anh lớp 11 – Hoàng Thị Xuân Hoa“. Một tài liệu ra rất hay dành cho các bạn … Ôn tập và Kiểm tra Tiếng Anh lớp 11 – Nguyễn Thị Chi Bài viết thuộc phần 14 trong serie 20 bài viết về Tài liệu Tiếng Anh lớp 11 Với mục đích giúp các bạn làm quen với các bài test của chương trình tiếng anh lớp 11 và đạt kết quả tốt trong các bài kiếm tra cũng như các kì thi. Thích Tiếng Anh chia sẻ …
ngân hàng bài tập tiếng anh theo chuyên đề